Có 3 kết quả:
哀号 āi háo ㄚㄧ ㄏㄠˊ • 哀嚎 āi háo ㄚㄧ ㄏㄠˊ • 哀號 āi háo ㄚㄧ ㄏㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cry piteously
(2) anguished wailing
(3) same as 哀嚎
(2) anguished wailing
(3) same as 哀嚎
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to howl in grief
(2) anguished wailing
(3) same as 哀号
(2) anguished wailing
(3) same as 哀号
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cry piteously
(2) anguished wailing
(3) same as 哀嚎
(2) anguished wailing
(3) same as 哀嚎
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0